bóp họng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp họng+
- như bóp cổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp họng"
- Những từ có chứa "bóp họng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 661